Có 2 kết quả:

劳神 láo shén ㄌㄠˊ ㄕㄣˊ勞神 láo shén ㄌㄠˊ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a tax on (one's mind)
(2) to bother
(3) to trouble
(4) to be concerned

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a tax on (one's mind)
(2) to bother
(3) to trouble
(4) to be concerned

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0